Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 象形
Pinyin: xiàng xíng
Meanings: Tượng hình (kiểu chữ viết dựa trên hình dạng của sự vật)., Pictographic (a style of writing based on the shapes of objects)., ①六书之一,描摹实物的形状造字。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 𠂊, 开, 彡
Chinese meaning: ①六书之一,描摹实物的形状造字。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ một loại chữ viết cổ điển. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về nguồn gốc của chữ Hán.
Example: 汉字中的日和月是象形文字。
Example pinyin: hàn zì zhōng de rì hé yuè shì xiàng xíng wén zì 。
Tiếng Việt: Các chữ Hán như 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng) là chữ tượng hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng hình (kiểu chữ viết dựa trên hình dạng của sự vật).
Nghĩa phụ
English
Pictographic (a style of writing based on the shapes of objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六书之一,描摹实物的形状造字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!