Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 象声
Pinyin: xiàng shēng
Meanings: Onomatopoeic words (words that mimic sounds)., Từ tượng thanh (những từ mô phỏng âm thanh)., ①摹拟事物的声音。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 𠂊, 士
Chinese meaning: ①摹拟事物的声音。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ pháp và phân tích từ vựng. Ví dụ: 哗啦 (tiếng nước chảy), 咚咚 (tiếng gõ cửa).
Example: 哗啦啦是象声词。
Example pinyin: huā lā lā shì xiàng shēng cí 。
Tiếng Việt: Âm thanh 'xèo xèo' là một từ tượng thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ tượng thanh (những từ mô phỏng âm thanh).
Nghĩa phụ
English
Onomatopoeic words (words that mimic sounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摹拟事物的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!