Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: An ancient symbol related to the shape of a pig (rarely used in modern times)., Một loại ký hiệu cổ đại liên quan đến hình dáng heo (ít dùng trong hiện đại)., ①中国汉代上谷郡(在今河北省)对猪的称呼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①中国汉代上谷郡(在今河北省)对猪的称呼。

Grammar: Danh từ một âm tiết, hầu như không xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại, chỉ có giá trị lịch sử và khảo cổ.

Example: 这个字豛在现代汉语中已不再使用。

Example pinyin: zhè ge zì yì zài xiàn dài hàn yǔ zhōng yǐ bú zài shǐ yòng 。

Tiếng Việt: Chữ 豛 trong tiếng Trung hiện đại đã không còn được sử dụng nữa.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ký hiệu cổ đại liên quan đến hình dáng heo (ít dùng trong hiện đại).

An ancient symbol related to the shape of a pig (rarely used in modern times).

中国汉代上谷郡(在今河北省)对猪的称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豛 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung