Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豚
Pinyin: tún
Meanings: Heo nhỏ, lợn nhỏ, Small pig., ①用本义。[据]豚,小豕也。——《说文》。[据]猪其子谓之豚。——《方言八》。[例]豚鱼吉。——《易·中孚》。[例]豚曰腯肥。——《礼记·曲礼》。[例]鸡豚狗彘之畜。——《孟子·梁惠王上》。[例]郑县人卖豚,人问其价。——《韩非子·外储说左下》。[例]阳货欲见孔子,孔子不见,归孔子豚。——《论语·阳货》。[合]豚子(谦称自己的儿子);豚犬(猪与狗);豚鱼(豚和鱼。泛指无知的动物);豚犊(愚蠢如猪的小孩)。*②泛指猪。[合]豚肩;豚蹄。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 月, 豕
Chinese meaning: ①用本义。[据]豚,小豕也。——《说文》。[据]猪其子谓之豚。——《方言八》。[例]豚鱼吉。——《易·中孚》。[例]豚曰腯肥。——《礼记·曲礼》。[例]鸡豚狗彘之畜。——《孟子·梁惠王上》。[例]郑县人卖豚,人问其价。——《韩非子·外储说左下》。[例]阳货欲见孔子,孔子不见,归孔子豚。——《论语·阳货》。[合]豚子(谦称自己的儿子);豚犬(猪与狗);豚鱼(豚和鱼。泛指无知的动物);豚犊(愚蠢如猪的小孩)。*②泛指猪。[合]豚肩;豚蹄。
Hán Việt reading: đồn
Grammar: Có thể chỉ cả heo/lợn nhỏ hoặc cá heo (海豚). Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau.
Example: 海豚是聪明的动物。
Example pinyin: hǎi tún shì cōng ming de dòng wù 。
Tiếng Việt: Cá heo là động vật thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Heo nhỏ, lợn nhỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đồn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small pig.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。豚,小豕也。——《说文》。猪其子谓之豚。——《方言八》。豚鱼吉。——《易·中孚》。豚曰腯肥。——《礼记·曲礼》。鸡豚狗彘之畜。——《孟子·梁惠王上》。郑县人卖豚,人问其价。——《韩非子·外储说左下》。阳货欲见孔子,孔子不见,归孔子豚。——《论语·阳货》。豚子(谦称自己的儿子);豚犬(猪与狗);豚鱼(豚和鱼。泛指无知的动物);豚犊(愚蠢如猪的小孩)
泛指猪。豚肩;豚蹄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!