Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豙
Pinyin: yì
Meanings: The shape of a wild boar (in ancient texts)., Hình dáng một con lợn hoang dã (trong văn tự cổ)., ①猪发怒,毛竖起。*②删夷,剔除。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 立
Chinese meaning: ①猪发怒,毛竖起。*②删夷,剔除。
Grammar: Danh từ một âm tiết, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu liên quan đến khảo cổ học chữ viết.
Example: 甲骨文中发现的豙字形态十分有趣。
Example pinyin: jiǎ gǔ wén zhōng fā xiàn de yì zì xíng tài shí fēn yǒu qù 。
Tiếng Việt: Hình thái của chữ 豙 được tìm thấy trong văn tự giáp cốt rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng một con lợn hoang dã (trong văn tự cổ).
Nghĩa phụ
English
The shape of a wild boar (in ancient texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猪发怒,毛竖起
删夷,剔除
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!