Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豘
Pinyin: tún
Meanings: Piglet., Heo con, lợn con, ①古同“豚”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“豚”。
Grammar: Từ chuyên dùng để chỉ heo con, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ hoặc phương ngữ nhất định.
Example: 一群可爱的小豘。
Example pinyin: yì qún kě ài de xiǎo tún 。
Tiếng Việt: Một đàn heo con đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Heo con, lợn con
Nghĩa phụ
English
Piglet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“豚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!