Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chù

Meanings: Heo bị trói chân (chỉ hình ảnh mang tính biểu tượng trong văn tự cổ)., A hog with bound legs (symbolic representation in ancient texts)., ①(豖豖)猪绊脚难行的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丶, 豕

Chinese meaning: ①(豖豖)猪绊脚难行的样子。

Hán Việt reading: súc

Grammar: Danh từ một âm tiết, ít khi dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong nghiên cứu về chữ Hán cổ.

Example: 在古代象形文字中,可以看到豖的形象。

Example pinyin: zài gǔ dài xiàng xíng wén zì zhōng , kě yǐ kàn dào chù de xíng xiàng 。

Tiếng Việt: Trong các văn tự tượng hình cổ đại, có thể thấy hình ảnh của chữ 豖.

chù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heo bị trói chân (chỉ hình ảnh mang tính biểu tượng trong văn tự cổ).

súc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A hog with bound legs (symbolic representation in ancient texts).

(豖豖)猪绊脚难行的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豖 (chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung