Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豕突狼奔

Pinyin: shǐ tū láng bēn

Meanings: Running around chaotically like pigs and wolves being chased; describes a state of chaos., Chạy tán loạn như lợn và sói bị đuổi, dùng để miêu tả tình trạng hỗn loạn., ①一年生藤本作物(Pisumsativum),羽状复叶,小叶卵形,开白色或淡紫色的花,果实有荚。嫩荚和种子供食用。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 犬, 穴, 犭, 良, 卉, 大

Chinese meaning: ①一年生藤本作物(Pisumsativum),羽状复叶,小叶卵形,开白色或淡紫色的花,果实有荚。嫩荚和种子供食用。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả cảnh hỗn loạn hoặc sự hoảng loạn của đám đông.

Example: 敌人被我们打得豕突狼奔。

Example pinyin: dí rén bèi wǒ men dǎ dé shǐ tū láng bēn 。

Tiếng Việt: Kẻ địch bị chúng ta đánh cho chạy tán loạn.

豕突狼奔
shǐ tū láng bēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy tán loạn như lợn và sói bị đuổi, dùng để miêu tả tình trạng hỗn loạn.

Running around chaotically like pigs and wolves being chased; describes a state of chaos.

一年生藤本作物(Pisumsativum),羽状复叶,小叶卵形,开白色或淡紫色的花,果实有荚。嫩荚和种子供食用

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豕突狼奔 (shǐ tū láng bēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung