Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豕交兽畜
Pinyin: shǐ jiāo shòu chù
Meanings: Chỉ những kẻ ngu dốt hành xử như súc vật, không hiểu biết đạo lý làm người., Refers to ignorant people who behave like beasts, lacking human morality., ①(豌豆)a.一年生或二年生草本植物,结荚果。嫩荚和种子可食;b.这种植物的种子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 亠, 父, 口, 玄, 田
Chinese meaning: ①(豌豆)a.一年生或二年生草本植物,结荚果。嫩荚和种子可食;b.这种植物的种子。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán mạnh mẽ, thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết để chỉ trích ai đó.
Example: 这种人简直是豕交兽畜。
Example pinyin: zhè zhǒng rén jiǎn zhí shì shǐ jiāo shòu chù 。
Tiếng Việt: Loại người này quả thật là ngu dốt như súc vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những kẻ ngu dốt hành xử như súc vật, không hiểu biết đạo lý làm người.
Nghĩa phụ
English
Refers to ignorant people who behave like beasts, lacking human morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(豌豆)a.一年生或二年生草本植物,结荚果。嫩荚和种子可食;b.这种植物的种子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế