Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豌豆
Pinyin: wān dòu
Meanings: Đậu Hà Lan, một loại đậu nhỏ và tròn thường dùng trong nấu ăn., Peas, small round legumes commonly used in cooking., ①古同“登”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 宛, 豆
Chinese meaning: ①古同“登”。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, chỉ một loại đậu. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc miêu tả nguyên liệu.
Example: 这道菜需要一些豌豆。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào yì xiē wān dòu 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần một ít đậu Hà Lan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậu Hà Lan, một loại đậu nhỏ và tròn thường dùng trong nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Peas, small round legumes commonly used in cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“登”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!