Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豊
Pinyin: fēng
Meanings: Phong phú, giàu có (ký tự cổ, ít dùng hiện đại)., Abundant, rich (ancient character, rarely used in modern times)., ①古同“礼”,古代祭祀用的礼器。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 曲, 豆
Chinese meaning: ①古同“礼”,古代祭祀用的礼器。
Grammar: Là tính từ cổ, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển. Hiện đã được thay thế bởi ký tự 豐 trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古文中常用“豊”描述丰收的景象。
Example pinyin: gǔ wén zhōng cháng yòng “ lǐ ” miáo shù fēng shōu de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Trong văn cổ, “豊” thường được dùng để mô tả cảnh tượng mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, giàu có (ký tự cổ, ít dùng hiện đại).
Nghĩa phụ
English
Abundant, rich (ancient character, rarely used in modern times).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“礼”,古代祭祀用的礼器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!