Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǐ

Meanings: Đậu lên men, đậu phụ, Fermented soybean paste or tofu., ①豆豉。用煮熟的大豆或小麦发酵后制成。有咸、淡二种。供调味用。淡的也可入药。[合]豉酒(用豆豉浸渍的酒,可供药用);豉羹(即豆豉)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 支, 豆

Chinese meaning: ①豆豉。用煮熟的大豆或小麦发酵后制成。有咸、淡二种。供调味用。淡的也可入药。[合]豉酒(用豆豉浸渍的酒,可供药用);豉羹(即豆豉)。

Hán Việt reading: thị

Grammar: Thuộc loại danh từ, thường xuất hiện trong tên món ăn hoặc nguyên liệu nấu ăn của Trung Quốc.

Example: 这道菜用到了豆豉。

Example pinyin: zhè dào cài yòng dào le dòu chǐ 。

Tiếng Việt: Món ăn này có sử dụng đậu phụ lên men.

chǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu lên men, đậu phụ

thị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fermented soybean paste or tofu.

豆豉。用煮熟的大豆或小麦发酵后制成。有咸、淡二种。供调味用。淡的也可入药。豉酒(用豆豉浸渍的酒,可供药用);豉羹(即豆豉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豉 (chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung