Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāng

Meanings: Cowpea, a type of legume plant., Đậu đũa, một loại cây thuộc họ đậu., ①(豇豆)a.一年生草本植物。果实为圆筒形长荚果,是普通的蔬菜;b.这种植物的荚果或种子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 工, 豆

Chinese meaning: ①(豇豆)a.一年生草本植物。果实为圆筒形长荚果,是普通的蔬菜;b.这种植物的荚果或种子。

Hán Việt reading: giang

Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, dùng để chỉ một loại cây nông nghiệp. Thường đi kèm với các động từ như 种 (trồng).

Example: 田里种了很多豇。

Example pinyin: tián lǐ zhǒng le hěn duō jiāng 。

Tiếng Việt: Trong ruộng trồng rất nhiều đậu đũa.

jiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu đũa, một loại cây thuộc họ đậu.

giang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cowpea, a type of legume plant.

(豇豆)a.一年生草本植物。果实为圆筒形长荚果,是普通的蔬菜;b.这种植物的荚果或种子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豇 (jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung