Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豇豆
Pinyin: jiāng dòu
Meanings: Đậu đũa, quả của cây đậu đũa, được sử dụng làm thức ăn., Cowpea pods, the fruit of the cowpea plant, used as food., ①一年生草本植物(Vignasinensis),茎蔓生,叶子由三个菱形小叶合成,花淡紫色。果实为圆筒形长荚果,种子呈肾脏形。嫩荚是普通的蔬菜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 工, 豆
Chinese meaning: ①一年生草本植物(Vignasinensis),茎蔓生,叶子由三个菱形小叶合成,花淡紫色。果实为圆筒形长荚果,种子呈肾脏形。嫩荚是普通的蔬菜。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, chỉ một loại rau phổ biến trong bữa ăn. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ nấu ăn.
Example: 妈妈炒了一盘豇豆。
Example pinyin: mā ma chǎo le yì pán jiāng dòu 。
Tiếng Việt: Mẹ xào một đĩa đậu đũa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậu đũa, quả của cây đậu đũa, được sử dụng làm thức ăn.
Nghĩa phụ
English
Cowpea pods, the fruit of the cowpea plant, used as food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生草本植物(Vignasinensis),茎蔓生,叶子由三个菱形小叶合成,花淡紫色。果实为圆筒形长荚果,种子呈肾脏形。嫩荚是普通的蔬菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!