Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆
Pinyin: dòu
Meanings: Đậu, đỗ (các loại hạt thuộc họ đậu)., Beans or legumes., ①双子叶植物的一科,木本、草本植物都有,如“紫檀”、“槐树”、“黄豆”、“绿豆”、“红豆”、“豌豆”、“落花生”等,日常统称豆类植物,亦指这些植物的种子:豆科。豆子。豆荚(豆角儿)。豆浆。豆绿。煮豆燃萁。目光如豆。*②形状像豆粒的东西:土豆儿。*③古代盛肉或其他食品的器皿,形状像高脚盘:俎豆。*④姓氏。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 豆
Chinese meaning: ①双子叶植物的一科,木本、草本植物都有,如“紫檀”、“槐树”、“黄豆”、“绿豆”、“红豆”、“豌豆”、“落花生”等,日常统称豆类植物,亦指这些植物的种子:豆科。豆子。豆荚(豆角儿)。豆浆。豆绿。煮豆燃萁。目光如豆。*②形状像豆粒的东西:土豆儿。*③古代盛肉或其他食品的器皿,形状像高脚盘:俎豆。*④姓氏。
Hán Việt reading: đậu
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ liên quan đến thực phẩm.
Example: 我爱吃豆。
Example pinyin: wǒ ài chī dòu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn đậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậu, đỗ (các loại hạt thuộc họ đậu).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đậu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beans or legumes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豆科。豆子。豆荚(豆角儿)。豆浆。豆绿。煮豆燃萁。目光如豆
土豆儿
俎豆
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!