Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆青
Pinyin: dòu qīng
Meanings: Màu xanh của đậu, thường dùng để chỉ màu sắc nhẹ nhàng, gần với xanh lá cây., The greenish color of beans, often used to describe a soft green hue., ①豆绿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 豆, 月, 龶
Chinese meaning: ①豆绿。
Grammar: Có thể là danh từ (tên màu sắc) hoặc tính từ (mô tả màu sắc).
Example: 这件衣服是豆青色的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì dòu qīng sè de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này có màu xanh đậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh của đậu, thường dùng để chỉ màu sắc nhẹ nhàng, gần với xanh lá cây.
Nghĩa phụ
English
The greenish color of beans, often used to describe a soft green hue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豆绿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!