Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆重榆瞑
Pinyin: dòu chóng yú míng
Meanings: Một cách nói ví von, chỉ việc người ta chăm lo quá mức cho những điều nhỏ nhặt mà quên đi yếu tố quan trọng hơn., A metaphorical expression indicating excessive focus on trivial matters while neglecting more important factors., 原指多吃大豆使人发胖,吃榆能使人久睡。[又]形容人本性难改。[出处]三国·魏·稽康《养生论》“豆令人重,榆令人瞑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 豆, 重, 俞, 木, 冥, 目
Chinese meaning: 原指多吃大豆使人发胖,吃榆能使人久睡。[又]形容人本性难改。[出处]三国·魏·稽康《养生论》“豆令人重,榆令人瞑。”
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để phê phán thái độ làm việc sai lệch.
Example: 他总是豆重榆瞑,忽略了大局。
Example pinyin: tā zǒng shì dòu zhòng yú míng , hū lüè le dà jú 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chăm lo quá mức cho tiểu tiết và bỏ qua bức tranh toàn cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách nói ví von, chỉ việc người ta chăm lo quá mức cho những điều nhỏ nhặt mà quên đi yếu tố quan trọng hơn.
Nghĩa phụ
English
A metaphorical expression indicating excessive focus on trivial matters while neglecting more important factors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指多吃大豆使人发胖,吃榆能使人久睡。[又]形容人本性难改。[出处]三国·魏·稽康《养生论》“豆令人重,榆令人瞑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế