Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆角
Pinyin: dòu jiǎo
Meanings: String beans or green beans, a type of legume vegetable., Đậu que, một loại rau quả thuộc họ đậu., ①豆荚的俗称——多指鲜嫩可做菜的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 豆, 角
Chinese meaning: ①豆荚的俗称——多指鲜嫩可做菜的。
Grammar: Danh từ chỉ một loại rau, thường xuất hiện trong các món ăn.
Example: 今天的晚餐有炒豆角。
Example pinyin: jīn tiān de wǎn cān yǒu chǎo dòu jiǎo 。
Tiếng Việt: Bữa tối hôm nay có món đậu que xào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậu que, một loại rau quả thuộc họ đậu.
Nghĩa phụ
English
String beans or green beans, a type of legume vegetable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豆荚的俗称——多指鲜嫩可做菜的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!