Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆蔻

Pinyin: dòu kòu

Meanings: A fragrant herb, or used to refer to teenage girls aged 13-16., Cây thảo mộc có hương thơm, hoặc dùng để chỉ độ tuổi thiếu nữ khoảng 13-16 tuổi., ①白豆蔻(Amomumcardamon)的别称,多年生常绿草本植物,外形像芭蕉,果实扁球形,种子像石榴子,有香味。[例]白豆蔻的果实和种子的俗称,可以入药。*②比喻少女。[例]娉娉婷婷十三余,豆蔻梢头二月初。——杜牧《赠别》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 豆, 寇, 艹

Chinese meaning: ①白豆蔻(Amomumcardamon)的别称,多年生常绿草本植物,外形像芭蕉,果实扁球形,种子像石榴子,有香味。[例]白豆蔻的果实和种子的俗称,可以入药。*②比喻少女。[例]娉娉婷婷十三余,豆蔻梢头二月初。——杜牧《赠别》。

Grammar: Có thể dùng chỉ thực vật hoặc mang nghĩa bóng về tuổi tác.

Example: 她的女儿正值豆蔻年华。

Example pinyin: tā de nǚ ér zhèng zhí dòu kòu nián huá 。

Tiếng Việt: Con gái cô ấy đang ở độ tuổi thiếu nữ.

豆蔻
dòu kòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây thảo mộc có hương thơm, hoặc dùng để chỉ độ tuổi thiếu nữ khoảng 13-16 tuổi.

A fragrant herb, or used to refer to teenage girls aged 13-16.

白豆蔻(Amomumcardamon)的别称,多年生常绿草本植物,外形像芭蕉,果实扁球形,种子像石榴子,有香味。白豆蔻的果实和种子的俗称,可以入药

比喻少女。娉娉婷婷十三余,豆蔻梢头二月初。——杜牧《赠别》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...