Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆萁
Pinyin: dòu qí
Meanings: Bean stalks and leaves, used as feed for livestock., Cọng và lá cây đậu, dùng làm thức ăn cho gia súc., ①豆秸的俗称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 豆, 其, 艹
Chinese meaning: ①豆秸的俗称。
Grammar: Danh từ chỉ một phần của cây đậu, thường dùng trong nông nghiệp.
Example: 农民用豆萁喂牛。
Example pinyin: nóng mín yòng dòu qí wèi niú 。
Tiếng Việt: Người nông dân dùng cọng đậu để nuôi bò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cọng và lá cây đậu, dùng làm thức ăn cho gia súc.
Nghĩa phụ
English
Bean stalks and leaves, used as feed for livestock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豆秸的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!