Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆萁相煎
Pinyin: dòu qí xiāng jiān
Meanings: Anh em tranh giành, gây tổn hại lẫn nhau; tương tự nghĩa với 'đồng sàng dị mộng'., Brothers in conflict, harming each other; similar meaning to 'sleeping on the same bed but having different dreams'., 比喻兄弟相残。同豆萁燃豆”。[出处]林基路《囚徒歌》“豆萁相煎,便宜了民族仇敌。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 豆, 其, 艹, 木, 目, 前, 灬
Chinese meaning: 比喻兄弟相残。同豆萁燃豆”。[出处]林基路《囚徒歌》“豆萁相煎,便宜了民族仇敌。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 家族内部的斗争就是豆萁相煎。
Example pinyin: jiā zú nèi bù de dòu zhēng jiù shì dòu qí xiāng jiān 。
Tiếng Việt: Cuộc đấu tranh nội bộ trong gia đình chính là 'anh em tranh giành lẫn nhau'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh em tranh giành, gây tổn hại lẫn nhau; tương tự nghĩa với 'đồng sàng dị mộng'.
Nghĩa phụ
English
Brothers in conflict, harming each other; similar meaning to 'sleeping on the same bed but having different dreams'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻兄弟相残。同豆萁燃豆”。[出处]林基路《囚徒歌》“豆萁相煎,便宜了民族仇敌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế