Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆萁燃豆

Pinyin: dòu qí rán dòu

Meanings: Đốt cọng đậu để nấu hạt đậu; ám chỉ tình trạng anh em tranh giành lẫn nhau., Burn bean stalks to cook beans; metaphorically refers to siblings fighting against each other., 比喻兄弟相残。[出处]三国·魏·曹植《七步诗》“煮豆燃豆萁,豆在釜中泣。本是同根生,相煎何太急。”[例]生死由来一样情,~并根生;存亡姊妹能相念,可笑阋墙亲弟兄。——《初刻拍案惊奇》卷二三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 豆, 其, 艹, 火, 然

Chinese meaning: 比喻兄弟相残。[出处]三国·魏·曹植《七步诗》“煮豆燃豆萁,豆在釜中泣。本是同根生,相煎何太急。”[例]生死由来一样情,~并根生;存亡姊妹能相念,可笑阋墙亲弟兄。——《初刻拍案惊奇》卷二三。

Grammar: Thành ngữ, ít thay đổi cấu trúc, biểu đạt ý nghĩa hình tượng.

Example: 他们兄弟之间的争斗真是豆萁燃豆。

Example pinyin: tā men xiōng dì zhī jiān de zhēng dòu zhēn shì dòu qí rán dòu 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh giành giữa những người anh em họ thật sự giống như 'đốt cọng đậu để nấu hạt đậu'.

豆萁燃豆
dòu qí rán dòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt cọng đậu để nấu hạt đậu; ám chỉ tình trạng anh em tranh giành lẫn nhau.

Burn bean stalks to cook beans; metaphorically refers to siblings fighting against each other.

比喻兄弟相残。[出处]三国·魏·曹植《七步诗》“煮豆燃豆萁,豆在釜中泣。本是同根生,相煎何太急。”[例]生死由来一样情,~并根生;存亡姊妹能相念,可笑阋墙亲弟兄。——《初刻拍案惊奇》卷二三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆萁燃豆 (dòu qí rán dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung