Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆荚

Pinyin: dòu jiá

Meanings: Vỏ quả đậu, nơi chứa hạt đậu., Pods of beans containing the seeds., ①豆类的果实。也说豆角儿——主要用作菜肴。*②(种子或仁的)外皮、壳或荚;尤指干外皮、干壳、干荚。[例]拿猪所吃的豆荚充饥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 豆, 夹, 艹

Chinese meaning: ①豆类的果实。也说豆角儿——主要用作菜肴。*②(种子或仁的)外皮、壳或荚;尤指干外皮、干壳、干荚。[例]拿猪所吃的豆荚充饥。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sinh hoạt đời thường.

Example: 孩子们正在摘豆荚。

Example pinyin: hái zi men zhèng zài zhāi dòu jiá 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang hái vỏ đậu.

豆荚
dòu jiá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ quả đậu, nơi chứa hạt đậu.

Pods of beans containing the seeds.

豆类的果实。也说豆角儿——主要用作菜肴

(种子或仁的)外皮、壳或荚;尤指干外皮、干壳、干荚。拿猪所吃的豆荚充饥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆荚 (dòu jiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung