Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆芽
Pinyin: dòu yá
Meanings: Bean sprouts, the germinated seeds of beans used as vegetables., Giá đỗ, mầm đậu nảy mầm dùng làm rau ăn., ①绿豆、黄豆等生成的芽。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 豆, 牙, 艹
Chinese meaning: ①绿豆、黄豆等生成的芽。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các món ăn đơn giản hoặc phức tạp.
Example: 炒豆芽是一道家常菜。
Example pinyin: chǎo dòu yá shì yí dào jiā cháng cài 。
Tiếng Việt: Xào giá đỗ là một món ăn gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá đỗ, mầm đậu nảy mầm dùng làm rau ăn.
Nghĩa phụ
English
Bean sprouts, the germinated seeds of beans used as vegetables.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绿豆、黄豆等生成的芽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!