Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆腐脑儿

Pinyin: dòu fu nǎor

Meanings: Đậu hũ non, còn gọi là tàu hũ nước, là dạng đậu phụ mềm mịn., Soft tofu pudding, also known as silken tofu., ①豆浆煮开后,加入石膏而凝结成的半固体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 豆, 府, 肉, 㐫, 月, 丿, 乚

Chinese meaning: ①豆浆煮开后,加入石膏而凝结成的半固体。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn, thường xuất hiện với tính từ miêu tả vị ngọt hoặc mặn.

Example: 我喜欢吃甜的豆腐脑儿。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī tián de dòu fu nǎo ér 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn đậu hũ non ngọt.

豆腐脑儿
dòu fu nǎor
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu hũ non, còn gọi là tàu hũ nước, là dạng đậu phụ mềm mịn.

Soft tofu pudding, also known as silken tofu.

豆浆煮开后,加入石膏而凝结成的半固体

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...