Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆羹

Pinyin: dòu gēng

Meanings: A type of soup or porridge made from beans., Món súp hoặc cháo nấu từ đậu., ①用豆粉加水及调料煮或蒸成的糊状食品。[例]像一豆之羹,比喻微小。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 豆, 美, 羔

Chinese meaning: ①用豆粉加水及调料煮或蒸成的糊状食品。[例]像一豆之羹,比喻微小。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn, thường đi kèm với động từ như 吃 (ăn) hoặc 做 (làm).

Example: 晚餐我们吃了豆羹。

Example pinyin: wǎn cān wǒ men chī le dòu gēng 。

Tiếng Việt: Buổi tối chúng tôi ăn món súp đậu.

豆羹
dòu gēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món súp hoặc cháo nấu từ đậu.

A type of soup or porridge made from beans.

用豆粉加水及调料煮或蒸成的糊状食品。像一豆之羹,比喻微小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆羹 (dòu gēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung