Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆绿

Pinyin: dòu lǜ

Meanings: Màu xanh của hạt đậu, thường dùng để chỉ màu sắc nhẹ nhàng, tươi sáng., The green color of beans, often used to describe light, bright colors., ①绿色,如同青豆一样。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 豆, 录, 纟

Chinese meaning: ①绿色,如同青豆一样。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ (mô tả màu sắc) hoặc danh từ (tên gọi màu sắc).

Example: 她穿了一件豆绿的裙子。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn dòu lǜ de qún zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đậu.

豆绿
dòu lǜ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh của hạt đậu, thường dùng để chỉ màu sắc nhẹ nhàng, tươi sáng.

The green color of beans, often used to describe light, bright colors.

绿色,如同青豆一样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆绿 (dòu lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung