Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆秸
Pinyin: dòu jiē
Meanings: Cọng và thân cây đậu sau khi đã thu hoạch hạt., Beanstalk or soybean plant stem after harvesting the beans., ①豆类植物的茎杆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 豆, 吉, 禾
Chinese meaning: ①豆类植物的茎杆。
Grammar: Danh từ chỉ một phần của cây, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民把豆秸堆在田边。
Example pinyin: nóng mín bǎ dòu jiē duī zài tián biān 。
Tiếng Việt: Người nông dân chất đống cọng đậu bên cạnh ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cọng và thân cây đậu sau khi đã thu hoạch hạt.
Nghĩa phụ
English
Beanstalk or soybean plant stem after harvesting the beans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豆类植物的茎杆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!