Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆瓣儿酱

Pinyin: dòu bàn ér jiàng

Meanings: Tương đậu lên men dạng sệt (dạng cải tiến của 豆瓣)., Fermented bean paste sauce (a variant form of doubanjiang)., ①以大豆或蚕豆为主要原料制成的、带有豆瓣儿的酱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 豆, 瓜, 辛, 丿, 乚, 丬, 夕, 酉

Chinese meaning: ①以大豆或蚕豆为主要原料制成的、带有豆瓣儿的酱。

Grammar: Kết cấu từ phức tạp hơn, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 我喜欢用豆瓣儿酱拌面。

Example pinyin: wǒ xǐ huan yòng dòu bàn ér jiàng bàn miàn 。

Tiếng Việt: Tôi thích dùng tương đậu lên men trộn với mì.

豆瓣儿酱
dòu bàn ér jiàng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương đậu lên men dạng sệt (dạng cải tiến của 豆瓣).

Fermented bean paste sauce (a variant form of doubanjiang).

以大豆或蚕豆为主要原料制成的、带有豆瓣儿的酱

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...