Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆沙

Pinyin: dòu shā

Meanings: Sweet red bean paste used as filling for pastries., Nhân đậu đỏ ngọt dùng làm bánh., ①用红小豆、红豇豆或云豆煮烂捣成泥或干磨成粉加糖而成的食品,用做点心的馅儿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 豆, 少, 氵

Chinese meaning: ①用红小豆、红豇豆或云豆煮烂捣成泥或干磨成粉加糖而成的食品,用做点心的馅儿。

Grammar: Từ ghép phổ thông, thường đi kèm với các món tráng miệng truyền thống.

Example: 月饼里有豆沙馅。

Example pinyin: yuè bǐng lǐ yǒu dòu shā xiàn 。

Tiếng Việt: Bánh Trung Thu có nhân đậu đỏ ngọt.

豆沙
dòu shā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân đậu đỏ ngọt dùng làm bánh.

Sweet red bean paste used as filling for pastries.

用红小豆、红豇豆或云豆煮烂捣成泥或干磨成粉加糖而成的食品,用做点心的馅儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...