Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆包

Pinyin: dòu bāo

Meanings: Steamed bun with bean paste filling., Bánh bao nhân đậu., ①以甜的红豆糊为馅作成的包子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 豆, 勹, 巳

Chinese meaning: ①以甜的红豆糊为馅作成的包子。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả món ăn truyền thống Trung Quốc.

Example: 他早餐吃了一个豆包。

Example pinyin: tā zǎo cān chī le yí gè dòu bāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy ăn một chiếc bánh bao nhân đậu vào bữa sáng.

豆包
dòu bāo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bao nhân đậu.

Steamed bun with bean paste filling.

以甜的红豆糊为馅作成的包子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆包 (dòu bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung