Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆分瓜剖
Pinyin: dòu fēn guā pōu
Meanings: Chia cắt, phân chia ra từng phần nhỏ; thường ám chỉ đất nước bị xé nhỏ., To divide into small parts; often refers to a country being fragmented., 象瓜被剖开,豆从荚里裂出一样。比喻国土被分割。同豆剖瓜分”。[出处]南朝·宋·鲍照《芜城赋》“出入三代,五百余载,竟瓜剖而豆分。”[例]自五季乱离,各据城垒,~,七十余年。——《宋史·王禹偁传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 豆, 八, 刀, 瓜, 刂, 咅
Chinese meaning: 象瓜被剖开,豆从荚里裂出一样。比喻国土被分割。同豆剖瓜分”。[出处]南朝·宋·鲍照《芜城赋》“出入三代,五百余载,竟瓜剖而豆分。”[例]自五季乱离,各据城垒,~,七十余年。——《宋史·王禹偁传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc bài phát biểu chính trị.
Example: 这个国家陷入了豆分瓜剖的局面。
Example pinyin: zhè ge guó jiā xiàn rù le dòu fēn guā pōu de jú miàn 。
Tiếng Việt: Đất nước này rơi vào tình trạng bị chia cắt nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia cắt, phân chia ra từng phần nhỏ; thường ám chỉ đất nước bị xé nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To divide into small parts; often refers to a country being fragmented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象瓜被剖开,豆从荚里裂出一样。比喻国土被分割。同豆剖瓜分”。[出处]南朝·宋·鲍照《芜城赋》“出入三代,五百余载,竟瓜剖而豆分。”[例]自五季乱离,各据城垒,~,七十余年。——《宋史·王禹偁传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế