Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆乳
Pinyin: dòu rǔ
Meanings: Soy milk., Sữa đậu nành., ①豆浆。[例]豆腐乳的俗称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 豆, 乚, 孚
Chinese meaning: ①豆浆。[例]豆腐乳的俗称。
Grammar: Danh từ ghép gồm hai âm tiết, không thay đổi vị trí trong câu.
Example: 每天早上我都喝豆乳。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu hē dòu rǔ 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều uống sữa đậu nành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sữa đậu nành.
Nghĩa phụ
English
Soy milk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豆浆。豆腐乳的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!