Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁达大度
Pinyin: huò dá dà dù
Meanings: Broad-minded and magnanimous, not holding grudges over trivial matters., Rộng lượng và bao dung, không chấp nhặt những điều nhỏ nhặt., 豁达胸襟开阔;大度试题大。形容人宽宏开通,能容人。[出处]晋·潘岳《西征赋》“观夫汉高之兴也,非徒聪明神武,豁达大度而已也。”[例]刘邦是在封建时代被历史家称为~,从谏如流”的英雄人物。(毛泽东《在扩大的中央工作会议上的讲话》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 害, 谷, 大, 辶, 一, 人, 又, 广, 廿
Chinese meaning: 豁达胸襟开阔;大度试题大。形容人宽宏开通,能容人。[出处]晋·潘岳《西征赋》“观夫汉高之兴也,非徒聪明神武,豁达大度而已也。”[例]刘邦是在封建时代被历史家称为~,从谏如流”的英雄人物。(毛泽东《在扩大的中央工作会议上的讲话》)。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi đức tính tốt của con người.
Example: 他对朋友总是豁达大度。
Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì huō dá dà dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn rộng lượng và bao dung với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lượng và bao dung, không chấp nhặt những điều nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Broad-minded and magnanimous, not holding grudges over trivial matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豁达胸襟开阔;大度试题大。形容人宽宏开通,能容人。[出处]晋·潘岳《西征赋》“观夫汉高之兴也,非徒聪明神武,豁达大度而已也。”[例]刘邦是在封建时代被历史家称为~,从谏如流”的英雄人物。(毛泽东《在扩大的中央工作会议上的讲话》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế