Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁然顿悟

Pinyin: huò rán dùn wù

Meanings: Đột nhiên giác ngộ ngay lập tức, không cần suy nghĩ lâu., To suddenly have an immediate enlightenment without prolonged thought., 同豁然大悟”。形容彻底晓悟。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·贾奉雉》“贾豁然顿悟,曰‘翁不知贾奉雉即某是也。’翁大骇,走报其家。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 害, 谷, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 屯, 页, 吾, 忄

Chinese meaning: 同豁然大悟”。形容彻底晓悟。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·贾奉雉》“贾豁然顿悟,曰‘翁不知贾奉雉即某是也。’翁大骇,走报其家。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào tính tức thời của sự giác ngộ.

Example: 他在深夜读书时豁然顿悟。

Example pinyin: tā zài shēn yè dú shū shí huō rán dùn wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang đọc sách lúc nửa đêm thì đột nhiên giác ngộ.

豁然顿悟
huò rán dùn wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên giác ngộ ngay lập tức, không cần suy nghĩ lâu.

To suddenly have an immediate enlightenment without prolonged thought.

同豁然大悟”。形容彻底晓悟。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·贾奉雉》“贾豁然顿悟,曰‘翁不知贾奉雉即某是也。’翁大骇,走报其家。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...