Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁然贯通
Pinyin: huò rán guàn tōng
Meanings: Đột nhiên hiểu được mối liên hệ giữa các vấn đề, nắm bắt toàn bộ ý nghĩa., To suddenly grasp the connections between issues, comprehending the full meaning., 豁然通达的样子;贯通前后贯穿通晓。指一下了弄通了某个道理。[出处]宋·朱熹《大学章句》“至于用力之久,而一旦豁然贯通焉,则众物之表里精粗无不到,而吾心之全体大用无明矣。”[例]把札文反复细看,看了十来遍,忽然~,竟悟出一个道理来。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 害, 谷, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 毌, 贝, 甬, 辶
Chinese meaning: 豁然通达的样子;贯通前后贯穿通晓。指一下了弄通了某个道理。[出处]宋·朱熹《大学章句》“至于用力之久,而一旦豁然贯通焉,则众物之表里精粗无不到,而吾心之全体大用无明矣。”[例]把札文反复细看,看了十来遍,忽然~,竟悟出一个道理来。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十四回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu.
Example: 学习一段时间后,他豁然贯通。
Example pinyin: xué xí yí duàn shí jiān hòu , tā huō rán guàn tōng 。
Tiếng Việt: Sau một thời gian học tập, anh ấy đột nhiên hiểu được toàn bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên hiểu được mối liên hệ giữa các vấn đề, nắm bắt toàn bộ ý nghĩa.
Nghĩa phụ
English
To suddenly grasp the connections between issues, comprehending the full meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豁然通达的样子;贯通前后贯穿通晓。指一下了弄通了某个道理。[出处]宋·朱熹《大学章句》“至于用力之久,而一旦豁然贯通焉,则众物之表里精粗无不到,而吾心之全体大用无明矣。”[例]把札文反复细看,看了十来遍,忽然~,竟悟出一个道理来。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế