Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁然确斯

Pinyin: huò rán què sī

Meanings: Đột nhiên chắc chắn và tin tưởng vào một điều gì đó., To suddenly become certain and confident about something., 指明白透彻。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 53

Radicals: 害, 谷, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 石, 角, 其, 斤

Chinese meaning: 指明白透彻。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mang tính chất khẳng định mạnh mẽ.

Example: 他的解释让我豁然确斯。

Example pinyin: tā de jiě shì ràng wǒ huō rán què sī 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy khiến tôi đột nhiên chắc chắn.

豁然确斯
huò rán què sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên chắc chắn và tin tưởng vào một điều gì đó.

To suddenly become certain and confident about something.

指明白透彻。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...