Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁然省悟

Pinyin: huò rán xǐng wù

Meanings: To suddenly awaken and realize the truth or one’s own mistakes., Đột nhiên tỉnh ngộ, nhận ra chân lý hoặc lỗi lầm của bản thân., 形容彻底晓悟。同豁然大悟”。[出处]《五灯会元·西天祖师·十一祖富那夜奢尊者》“祖曰‘汝被我解。’马鸣豁然省悟,稽首皈依,遂求剃度。”[例]武帝(梁武帝)道‘卿言深透禅机,使朕~。’——《禅真逸史》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 害, 谷, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 少, 目, 吾, 忄

Chinese meaning: 形容彻底晓悟。同豁然大悟”。[出处]《五灯会元·西天祖师·十一祖富那夜奢尊者》“祖曰‘汝被我解。’马鸣豁然省悟,稽首皈依,遂求剃度。”[例]武帝(梁武帝)道‘卿言深透禅机,使朕~。’——《禅真逸史》第二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự giác ngộ hoặc nhận thức sâu sắc.

Example: 他读完那本书后豁然省悟。

Example pinyin: tā dú wán nà běn shū hòu huō rán xǐng wù 。

Tiếng Việt: Sau khi đọc xong cuốn sách đó, anh ấy đột nhiên tỉnh ngộ.

豁然省悟
huò rán xǐng wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên tỉnh ngộ, nhận ra chân lý hoặc lỗi lầm của bản thân.

To suddenly awaken and realize the truth or one’s own mistakes.

形容彻底晓悟。同豁然大悟”。[出处]《五灯会元·西天祖师·十一祖富那夜奢尊者》“祖曰‘汝被我解。’马鸣豁然省悟,稽首皈依,遂求剃度。”[例]武帝(梁武帝)道‘卿言深透禅机,使朕~。’——《禅真逸史》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豁然省悟 (huò rán xǐng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung