Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁然开朗
Pinyin: huò rán kāi lǎng
Meanings: Đột nhiên cảm thấy sáng tỏ, minh bạch, mọi thứ đều rõ ràng., To suddenly feel enlightened, everything becomes clear and bright., 豁然形容开阔;开朗开阔明亮。从黑暗狭窄变得宽敞明亮。比喻突然领悟了一个道理。[出处]晋·陶潜《桃花园记》“极初狭,才通人。复行数十步,豁然开朗。”[例]宝玉~笑道很是,很是。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 害, 谷, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 廾, 丶, 月
Chinese meaning: 豁然形容开阔;开朗开阔明亮。从黑暗狭窄变得宽敞明亮。比喻突然领悟了一个道理。[出处]晋·陶潜《桃花园记》“极初狭,才通人。复行数十步,豁然开朗。”[例]宝玉~笑道很是,很是。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十一回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả sự chuyển biến nhanh chóng trong nhận thức.
Example: 听完讲座后,我对这个问题豁然开朗。
Example pinyin: tīng wán jiǎng zuò hòu , wǒ duì zhè ge wèn tí huō rán kāi lǎng 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe bài giảng, tôi đột nhiên hiểu rõ vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên cảm thấy sáng tỏ, minh bạch, mọi thứ đều rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To suddenly feel enlightened, everything becomes clear and bright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豁然形容开阔;开朗开阔明亮。从黑暗狭窄变得宽敞明亮。比喻突然领悟了一个道理。[出处]晋·陶潜《桃花园记》“极初狭,才通人。复行数十步,豁然开朗。”[例]宝玉~笑道很是,很是。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế