Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豁然开悟
Pinyin: huò rán kāi wù
Meanings: Đột nhiên giác ngộ, ngộ ra chân lý sau một thời gian dài suy nghĩ., To suddenly become enlightened after a long period of contemplation., 形容彻底晓悟。同豁然大悟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 害, 谷, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 廾, 吾, 忄
Chinese meaning: 形容彻底晓悟。同豁然大悟”。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 在禅修中,他豁然开悟。
Example pinyin: zài chán xiū zhōng , tā huō rán kāi wù 。
Tiếng Việt: Trong quá trình thiền định, anh ấy đột nhiên giác ngộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên giác ngộ, ngộ ra chân lý sau một thời gian dài suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
To suddenly become enlightened after a long period of contemplation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容彻底晓悟。同豁然大悟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế