Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁然大悟

Pinyin: huò rán dà wù

Meanings: Đột nhiên hiểu ra một cách sâu sắc và toàn diện., To suddenly achieve a profound and comprehensive understanding., 形容彻底晓悟。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 害, 谷, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 人, 吾, 忄

Chinese meaning: 形容彻底晓悟。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào khoảnh khắc đạt được nhận thức lớn.

Example: 经过多次实验,他终于豁然大悟。

Example pinyin: jīng guò duō cì shí yàn , tā zhōng yú huō rán dà wù 。

Tiếng Việt: Sau nhiều lần thử nghiệm, cuối cùng anh ấy đã đột nhiên hiểu rõ toàn bộ.

豁然大悟
huò rán dà wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên hiểu ra một cách sâu sắc và toàn diện.

To suddenly achieve a profound and comprehensive understanding.

形容彻底晓悟。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...