Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁然

Pinyin: huò rán

Meanings: Một cách đột ngột trở nên rõ ràng, thông suốt., Suddenly becoming clear and unobstructed., ①一下子彻底晓悟;开阔;顿时通达。*②坦荡。[例]待人豁然。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 29

Radicals: 害, 谷, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①一下子彻底晓悟;开阔;顿时通达。*②坦荡。[例]待人豁然。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ chỉ nhận thức như “明白” (hiểu), “领悟” (ngộ ra).

Example: 听了老师的讲解,我豁然明白了。

Example pinyin: tīng le lǎo shī de jiǎng jiě , wǒ huō rán míng bái le 。

Tiếng Việt: Nghe giảng xong, tôi đột nhiên hiểu rõ ra.

豁然
huò rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách đột ngột trở nên rõ ràng, thông suốt.

Suddenly becoming clear and unobstructed.

一下子彻底晓悟;开阔;顿时通达

坦荡。待人豁然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豁然 (huò rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung