Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁朗

Pinyin: huò lǎng

Meanings: Open, bright, and comfortable both spatially and emotionally., Rộng mở, sáng sủa, thoải mái cả về không gian lẫn tâm trạng., ①豁达;开朗。[例]性格豁朗。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 害, 谷, 丶, 月

Chinese meaning: ①豁达;开朗。[例]性格豁朗。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực.

Example: 他的心情变得豁朗起来。

Example pinyin: tā de xīn qíng biàn de huō lǎng qǐ lái 。

Tiếng Việt: Tâm trạng của anh ấy trở nên thư thái và sáng sủa hơn.

豁朗
huò lǎng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng mở, sáng sủa, thoải mái cả về không gian lẫn tâm trạng.

Open, bright, and comfortable both spatially and emotionally.

豁达;开朗。性格豁朗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...