Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谷物

Pinyin: gǔ wù

Meanings: Cereals, grains such as rice, corn, wheat..., Ngũ cốc, lương thực từ cây trồng như lúa, ngô, lúa mì..., ①能得到含淀粉的种子且适于做食物的植物子实(如小麦、玉米和水稻);亦指生产的种子(未加工状态)。*②粮食植物的种子。[例]谷物仓库。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 谷, 勿, 牛

Chinese meaning: ①能得到含淀粉的种子且适于做食物的植物子实(如小麦、玉米和水稻);亦指生产的种子(未加工状态)。*②粮食植物的种子。[例]谷物仓库。

Grammar: Danh từ tổng quát chỉ nhóm thực phẩm.

Example: 这些谷物是健康饮食的重要部分。

Example pinyin: zhè xiē gǔ wù shì jiàn kāng yǐn shí de zhòng yào bù fen 。

Tiếng Việt: Những loại ngũ cốc này là phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh.

谷物
gǔ wù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngũ cốc, lương thực từ cây trồng như lúa, ngô, lúa mì...

Cereals, grains such as rice, corn, wheat...

能得到含淀粉的种子且适于做食物的植物子实(如小麦、玉米和水稻);亦指生产的种子(未加工状态)

粮食植物的种子。谷物仓库

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谷物 (gǔ wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung