Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谷子
Pinyin: gǔ zi
Meanings: Lúa, ngũ cốc (thường chỉ lúa gạo)., Grain, cereal (usually refers to rice)., ①一年生草本植物,茎直立,叶子条状披针形、有毛,穗状圆锥花序,子实圆形或椭圆形,脱壳后叫小米,是我国北方的粮食作物。也叫“粟”。[方言]稻的没有去壳的子实。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 谷, 子
Chinese meaning: ①一年生草本植物,茎直立,叶子条状披针形、有毛,穗状圆锥花序,子实圆形或椭圆形,脱壳后叫小米,是我国北方的粮食作物。也叫“粟”。[方言]稻的没有去壳的子实。
Grammar: Danh từ phổ biến trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 今年的谷子收成很好。
Example pinyin: jīn nián de gǔ zǐ shōu chéng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Năm nay vụ lúa thu hoạch rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúa, ngũ cốc (thường chỉ lúa gạo).
Nghĩa phụ
English
Grain, cereal (usually refers to rice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生草本植物,茎直立,叶子条状披针形、有毛,穗状圆锥花序,子实圆形或椭圆形,脱壳后叫小米,是我国北方的粮食作物。也叫“粟”。[方言]稻的没有去壳的子实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!