Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谷坊

Pinyin: gǔ fāng

Meanings: Nơi chuyên xây dựng để bảo vệ thung lũng khỏi xói mòn., Check dam built to protect valleys from erosion., ①在沟底修筑的小水坝,用来调整坡度、减缓流速,防止沟底被冲刷。[例]在沟里闸谷坊,戴上它搬石头不利落!——《套不住的手》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 谷, 土, 方

Chinese meaning: ①在沟底修筑的小水坝,用来调整坡度、减缓流速,防止沟底被冲刷。[例]在沟里闸谷坊,戴上它搬石头不利落!——《套不住的手》。

Grammar: Danh từ chỉ công trình kỹ thuật môi trường.

Example: 在山间修建谷坊可以减少水土流失。

Example pinyin: zài shān jiān xiū jiàn gǔ fāng kě yǐ jiǎn shǎo shuǐ tǔ liú shī 。

Tiếng Việt: Xây dựng đập chắn ở vùng núi có thể giảm thiểu xói mòn đất.

谷坊
gǔ fāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi chuyên xây dựng để bảo vệ thung lũng khỏi xói mòn.

Check dam built to protect valleys from erosion.

在沟底修筑的小水坝,用来调整坡度、减缓流速,防止沟底被冲刷。在沟里闸谷坊,戴上它搬石头不利落!——《套不住的手》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谷坊 (gǔ fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung