Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谷仓

Pinyin: gǔ cāng

Meanings: Kho chứa thóc, kho nông sản., Granary, barn., ①贮藏粮食的木制或水泥制库。*②一个提供其它地区大部分食物、生产谷物的典型农业区。[例]这些广阔的平原是这个国家的谷仓。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 谷, 㔾, 人

Chinese meaning: ①贮藏粮食的木制或水泥制库。*②一个提供其它地区大部分食物、生产谷物的典型农业区。[例]这些广阔的平原是这个国家的谷仓。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc cấu trúc vật lý dùng để lưu trữ.

Example: 农民把收获的粮食存放在谷仓里。

Example pinyin: nóng mín bǎ shōu huò de liáng shí cún fàng zài gǔ cāng lǐ 。

Tiếng Việt: Người nông dân cất trữ lương thực thu hoạch vào kho.

谷仓
gǔ cāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa thóc, kho nông sản.

Granary, barn.

贮藏粮食的木制或水泥制库

一个提供其它地区大部分食物、生产谷物的典型农业区。这些广阔的平原是这个国家的谷仓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谷仓 (gǔ cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung