Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhān

Meanings: Delirious speech, rambling talk (often due to illness)., Nói mê sảng, nói nhảm (khi bị bệnh), ①多说话,特指病中说胡话:谵妄(短时间内突发的一种精神错乱,说胡话,不识熟人)。谵语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 詹, 讠

Chinese meaning: ①多说话,特指病中说胡话:谵妄(短时间内突发的一种精神错乱,说胡话,不识熟人)。谵语。

Hán Việt reading: chiêm

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý, mô tả trạng thái người bệnh nói những điều vô nghĩa do bị sốt cao hoặc mất tỉnh táo.

Example: 病中谵语。

Example pinyin: bìng zhōng zhān yǔ 。

Tiếng Việt: Lời nói mê sảng khi bị bệnh.

zhān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói mê sảng, nói nhảm (khi bị bệnh)

chiêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Delirious speech, rambling talk (often due to illness).

多说话,特指病中说胡话

谵妄(短时间内突发的一种精神错乱,说胡话,不识熟人)。谵语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...