Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谵语

Pinyin: zhān yǔ

Meanings: Incoherent speech during delirium., Lời nói vô thức khi bị mê sảng., ①病中的神志不清、胡言乱语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 詹, 讠, 吾

Chinese meaning: ①病中的神志不清、胡言乱语。

Grammar: Danh từ mô tả hiện tượng nói năng không kiểm soát khi mất nhận thức.

Example: 他在昏迷中说了很多谵语。

Example pinyin: tā zài hūn mí zhōng shuō le hěn duō zhān yǔ 。

Tiếng Việt: Trong cơn mê sảng, anh ấy nói rất nhiều lời vô thức.

谵语
zhān yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói vô thức khi bị mê sảng.

Incoherent speech during delirium.

病中的神志不清、胡言乱语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谵语 (zhān yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung