Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谵妄
Pinyin: zhān wàng
Meanings: Delirium, hallucinations., Hoang tưởng, mê sảng., ①神志错乱、迷惑、语无伦次、不安宁、激动等特征并时常带有妄想或幻觉的暂时性神经失常。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 詹, 讠, 亡, 女
Chinese meaning: ①神志错乱、迷惑、语无伦次、不安宁、激动等特征并时常带有妄想或幻觉的暂时性神经失常。
Grammar: Danh từ mô tả trạng thái tâm lý bất ổn do bệnh lý.
Example: 病人因为高烧出现了谵妄。
Example pinyin: bìng rén yīn wèi gāo shāo chū xiàn le zhān wàng 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân vì sốt cao mà xuất hiện hoang tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang tưởng, mê sảng.
Nghĩa phụ
English
Delirium, hallucinations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神志错乱、迷惑、语无伦次、不安宁、激动等特征并时常带有妄想或幻觉的暂时性神经失常
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!